Bột mì là nguyên liệu không thể thiếu trong làm bánh, nấu ăn, nhưng không phải ai cũng biết bột mì làm từ gì và cách phân biệt các loại bột mì khác nhau. Mỗi quốc gia có hệ thống phân loại riêng dựa trên hàm lượng protein, độ mịn, lượng tro (ash content) và mục đích sử dụng. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ sự khác biệt giữa bột mì Việt Nam, Ý, Pháp và Mỹ, từ đó chọn đúng loại bột cho pizza, bánh mì, pasta và nhiều món ngon khác.

Bột Mì Làm Từ Gì? Thành Phần Chính Của Bột Mì
Bột mì được làm từ hạt lúa mì xay mịn, nhưng chất lượng phụ thuộc vào giống lúa, quy trình xử lý và tỷ lệ protein.
Protein (Gluten): Quyết định độ dai, nở của bánh.
Tro (Ash Content): Lượng khoáng chất còn lại sau khi đốt, ảnh hưởng đến màu sắc và hương vị.
Độ Mịn: Ảnh hưởng đến kết cấu bánh, từ bánh ngọt mềm đến bánh mì giòn.
Bên cạch đó tùy vào tỷ lệ xay và loại bỏ cám/mầm mà bột mì có độ mịn, màu sắc và dinh dưỡng khác nhau.
Bột Mì Việt Nam – Đơn Giản Theo Mục Đích Sử Dụng
Ở Việt Nam, hệ thống phân loại bột mì khá đơn giản, chủ yếu dựa trên mục đích sử dụng và hàm lượng protein. Các nhà sản xuất thường chia thành 3 nhóm chính:
Tên gọi | Hàm lượng protein | Công dụng phổ biến |
---|---|---|
Bột mì số 8 (bột mì đa dụng) | 8–10% | Làm bánh ngọt, bánh quy, chiên rán |
Bột mì số 11 (bột mì trung bình) | 10–11.5% | Bánh mì mềm, bánh bao, mì sợi |
Bột mì số 13 (bột mì mạnh) | 12.5–13.5% | Bánh mì vỏ giòn, pizza, mì dai |
Ngoài ra, một số nhà sản xuất cũng cung cấp bột mì chuyên dụng như:
- Bột làm bánh mì cao cấp (protein 13–14%): cho bánh mì vỏ dày, nở tốt.
- Bột làm bánh ngọt (cake flour): mịn, protein dưới 9%, phù hợp bánh bông lan, bánh kem.
Hạn chế của hệ thống này là không quy chuẩn theo tro (ash content) – tiêu chuẩn phổ biến tại châu Âu.

Bột Mì Ý – Chuẩn Tipo Dựa Trên Lượng Tro
Ý là quốc gia nổi tiếng với pizza, pasta và các loại bánh mì thủ công như ciabatta hay focaccia. Do đó, bột mì được phân loại rất chi tiết, dựa vào lượng tro (ash content) – phần khoáng chất còn lại sau khi đốt cháy 100g bột khô ở 900–1000°C.
Các loại bột mì phổ biến ở Ý:
Loại bột | Hàm lượng tro (%) | Đặc điểm | Công dụng |
---|---|---|---|
Tipo 00 | ≤ 0.55% | Mịn nhất, trắng nhất | Pizza mỏng, pasta tươi |
Tipo 0 | 0.55 – 0.65% | Ít nguyên cám | Bánh mì mềm, pizza dày |
Tipo 1 | 0.65 – 0.80% | Có cám nhẹ | Bánh mì rustico, ciabatta |
Tipo 2 | 0.80 – 0.95% | Gần nguyên cám | Bánh mì nâu, bánh rustic |
Integrale (nguyên cám) | ≥ 1.30% | Xay nguyên hạt | Bánh mì nguyên cám, chế độ ăn lành mạnh |
Tại A Tavola Gastronomia, chúng tôi nhập khẩu chính hãng các loại bột mì từ thương hiệu Grandi Molini Italiani – một trong những nhà xay bột lớn và uy tín nhất nước Ý:
- Muốn làm pizza kiểu Napoli? Hãy chọn Bột Tipo 00 5kg – siêu mịn, ít tro, protein cao, lý tưởng cho pizza vỏ mỏng nở phồng.
- Cần loại bột mạnh để tạo độ đàn hồi cho bánh mì vỏ giòn? Bột Manitoba 1kg là lựa chọn lý tưởng – giàu gluten, protein cao tới 14%.
- Làm pizza truyền thống, bánh mì sandwich? Thử Bột Tipo 0 5kg.
- Ưa chuộng lối sống lành mạnh? Bột nguyên cám 1kg giữ lại toàn bộ cám và mầm lúa mì, giàu chất xơ và khoáng chất.
- Làm pasta thủ công? Đừng quên Bột Semolina 1kg – vàng ươm, hạt thô, giữ kết cấu sợi mì hoàn hảo.
Lưu ý: mặc dù Tipo 00 rất mịn, không phải lúc nào cũng phù hợp cho bánh mì. Cần chú ý đến protein – ví dụ, Tipo 00 protein 13% có thể tốt hơn Tipo 0 protein 10% trong một số công thức.

Bột Mì Pháp – Phân Loại Theo Chỉ Số T (Type)
Tương tự Ý, Pháp phân loại bột theo lượng tro, được ký hiệu bằng chữ T (Type). Nhưng cách tính lượng tro khác với Ý nên cần chú ý khi so sánh.
Ví dụ:
- T45: khoảng 0.45% tro – bột trắng, mịn
- T55: 0.50–0.60% tro – bột phổ thông
- T65: 0.62–0.75% tro – dùng làm baguette
- T80: 0.75–1.00% – bột nâu nhạt
- T110: 1.10–1.20% – bột nâu đậm
- T150: ≥ 1.40% – nguyên cám
Thông thường:
- T45 dành cho bánh ngọt, croissant
- T55, T65 phù hợp làm bánh mì vỏ giòn truyền thống

Bột Mì Mỹ – Đơn Giản Theo Công Dụng
Mỹ sử dụng cách phân loại đơn giản hơn – chủ yếu dựa trên hàm lượng protein và mục đích sử dụng. Dưới đây là các loại phổ biến:
Loại bột | Hàm lượng protein | Công dụng |
---|---|---|
Cake flour | 7–8% | Bánh bông lan, bánh ngọt mịn |
Pastry flour | 8–9% | Tart, bánh quy, vỏ pie mềm |
All-purpose flour | 10–11.5% | Đa dụng: từ bánh ngọt đến pizza |
Bread flour | 12–13.5% | Bánh mì sandwich, bánh mì cứng |
High-gluten flour | 14–15% | Bagel, pizza New York style |
Ngoài ra, Mỹ còn ghi rõ loại lúa mì: Spring wheat hay Winter wheat, Hard hoặc Soft, ảnh hưởng đến độ hút nước và độ dai.

Bảng so sánh tổng hợp
Tiêu chí | Việt Nam | Ý | Pháp | Mỹ |
---|---|---|---|---|
Tiêu chuẩn phân loại chính | Hàm lượng protein & mục đích sử dụng | Hàm lượng tro (ash content) | Hàm lượng tro (ash content) | Hàm lượng protein |
Ghi protein trên bao bì | Có | Có | Có | Có |
Có phân loại theo độ mịn | Không rõ ràng | Rõ (tipo 00 cực mịn) | Có (T45 mịn nhất) | Có (cake flour mịn) |
Có phân loại theo nguyên cám | Một số hãng có | Tipo 2 & Integrale | T80–T150 | Whole wheat flour |
Phân biệt mục đích sử dụng | Có (số 8 – số 13) | Phải đọc thêm protein | Tùy loại T và protein | Rõ ràng (tên gọi theo công dụng) |
Có dùng lượng tro làm chuẩn? | Không | Có | Có | Không |
Bảng Quy Đổi Bột Mì Giữa Các Quốc Gia
Việt Nam | Ý | Pháp | Mỹ |
---|---|---|---|
Số 8 | Tipo 00 (thấp protein) | T45 | Cake flour / Pastry flour |
Số 11 | Tipo 0 | T55 | All-purpose flour |
Số 13 | Tipo 1 hoặc Tipo 0 (cao protein) | T65 | Bread flour |
Bột mì nguyên cám | Integrale | T150 | Whole wheat flour |
Gợi ý lựa chọn tại A Tavola:
- Pizza truyền thống: Tipo 0 5kg
- Pizza Napoli vỏ nở: Tipo 00 5kg
- Bánh mì artisan hoặc baguette: Manitoba 1kg
- Bánh mì nguyên cám hoặc chế độ ăn Eat Clean: Integrale 1kg
- Mì Ý tươi: Semolina 1kg

Chọn Đúng Bột Mì Cho Công Thức Hoàn Hảo
Hiểu rõ bột mì làm từ gì và cách phân loại giúp bạn chọn đúng nguyên liệu cho pizza, bánh mì, pasta. là một kỹ năng quan trọng đối với bất kỳ ai yêu bếp bánh. Dù bạn đang theo công thức Mỹ, Pháp, hay Ý – điều quan trọng là đọc kỹ protein, lượng tro (nếu có), và mục đích sử dụng của bột.
Tại A Tavola Gastronomia, chúng tôi cung cấp đầy đủ các dòng bột nhập khẩu chính hãng từ Ý, với chỉ số rõ ràng, phù hợp mọi nhu cầu: từ pizza, bánh mì, bánh ngọt đến pasta thủ công.
Hãy chọn đúng loại bột – vì mỗi chiếc bánh ngon bắt đầu từ những nguyên liệu chuẩn xác nhất!
👉 Khám phá ngay bộ sưu tập bột mì cao cấp tại A Tavola và nâng tầm công thức nấu nướng của bạn!
How useful was this post?
Click on a star to rate it!
Average rating 5 / 5. Vote count: 2
No votes so far! Be the first to rate this post.